Năng lực máy móc, thiết bị thi công
Gooiltech đang sở hữu một nguồn tài nguyên thiết bị máy móc phong phú đa dạng, đủ chủng loại trong lĩnh vực gia công cơ khí chính xác, gia công kết cấu thép, đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật và an toàn của các dự án lớn như nhà máy nhiệt điện, nhà máy xi măng, nhà máy lọc dầu…
Ngoài ra Công ty còn các thiết bị đo chuyên dụng phục vụ các công tác kiểm tra, khảo sát cho các Dự án đòi hỏi chất lượng và độ chính xác cao.
TT |
Tên thiết bị |
Xuất xứ |
Đặc tính kỹ thuật |
I |
THIẾT BỊ PHỤC VỤ GIA CÔNG CƠ KHÍ CHÍNH XÁC |
||
1 |
Máy phay OKK CMV 630 |
Nhật Bản |
|
2 |
Máy phay SHIZUOKA CNC |
Nhật Bản |
|
2 |
Máy tiện Hitachi |
Nhật Bản |
|
4 |
Máy tiện MORISEIKI - CNC |
Nhật Bản |
|
5 |
Máy cưa vòng HD350 |
Nhật Bản |
Đường kính 350 mm |
II |
THIẾT BỊ PHỤC VỤ GIA CÔNG CHẾ TẠO VÀ LẮP ĐẶT |
||
1 |
Máy cắt Lazer F6020 |
Trung Quốc |
Công suất 6000 Kva |
2 |
Máy cưa vòng HD600 |
Nhật Bản |
Đường kính 600 mm |
3 |
Máy khoan cần OOYA RE2-1300A |
Nhật Bản |
|
4 |
Máy chấn tôn ADH |
Nhật Bản |
Lực ép 160T, L 2500mm |
5 |
Máy hàn MIG 500A |
Nhật Bản |
Dòng hàn 500A |
6 |
Máy hàn TIG WSM400IJ |
Nhật Bản |
|
7 |
Máy hàn gow |
Nhật Bản |
Dòng hàn 800A |
8 |
Máy gia nhiệt |
Nhật Bản |
|
9 |
Tủ sấy que hàn E060M |
Nhật Bản |
|
10 |
Palăng xích, lắc tay (1T, 2T, 3T, 6T, 10T ) |
Hàn Quốc |
|
11 |
Máy ép thủy lực |
Nhật Bản |
Lực ép 500 tấn |
12 |
Máy Cắt rùa |
Trung Quốc |
Chiều dày 6-100 mm |
13 |
Máy Cắt rùa trên ống |
Trung Quốc |
Đường kính ống 4000 mm |
14 |
Cẩu trục |
Hàn Quốc |
Q = 5 tấn |
III |
THIẾT BỊ PHỤC VỤ LÀM SẠCH VÀ SƠN |
||
1 |
Máy bơm nước áp lực cao UHP II C-2500 |
Singapore |
Áp lực: 2500 Bar |
2 |
Máy nén khí trục vít 55 |
Nhật Bản |
Công suất 55 Kw |
3 |
Máy nén khí Inverter Mitsu Seiki |
Nhật Bản |
Công suất 55 Kw |
4 |
Máy phun sơn Graco XP70-HF |
Hoa Kỳ |
Tỷ lệ trộn 1:2 |
5 |
Máy phun sơn DSF 75 |
Hàn Quốc |
Tỷ lệ nén 1:75 |
6 |
Máy trộn sơn UT2204 |
Nhật Bản |
|
7 |
Thiết bị phun và làm sạch bắng tay |
Việt Nam |
Làm sạch bằng hạt mài |
8 |
Máy điều ẩm SK-VNK-120 |
Hàn Quốc |
Công suất 65 Kw |
IV |
THIẾT BỊ KIỂM TRA |
||
1 |
Máy đo sơn trên nền bê tông Positector 200 |
Hoa Kỳ |
|
2 |
Máy đo độ ẩm Elcometer 319 |
Anh |
|
3 |
Máy kiểm tra độ dày màng sơn khô Elcometer 456 |
Anh |
|
4 |
Súng bắn nhiệt độ |
Anh |
|
5 |
Máy kiểm tra độ nhám bề mặt vật liệu |
Anh |
|
V |
THIẾT BỊ KHÁC |
||
1 |
Máy đục điện HM1307 |
Nhật Bản |
|
2 |
Máy đục hơi |
Nhật Bản |
|
3 |
Máy phát điện AgNum |
Đức |
|